Từ điển Thiều Chửu
鞏 - củng
① Bền chặt. ||② Lấy da buộc đồ. ||③ Sấy lửa. ||④ Họ Củng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鞏 - củng
Lấy dây da mà cột cho chắc lại — Chắc chắn, bền vững.


鞏固 - củng cố ||